Có 2 kết quả:

驗傷 yàn shāng ㄧㄢˋ ㄕㄤ验伤 yàn shāng ㄧㄢˋ ㄕㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to examine a wound or injury (typically for forensic purposes)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to examine a wound or injury (typically for forensic purposes)

Bình luận 0