Có 2 kết quả:
驗傷 yàn shāng ㄧㄢˋ ㄕㄤ • 验伤 yàn shāng ㄧㄢˋ ㄕㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to examine a wound or injury (typically for forensic purposes)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to examine a wound or injury (typically for forensic purposes)
Bình luận 0